dequeuing nghĩa tiếng Việt là Việc tháo gỡ hoặc phá hủy.
dequeuing phiên âm IPA là /diːˈkjuːɪŋ/
dequeuing còn có các bản dịch khác là
Sự cắt giảm, sự giảm bớt, tinh giảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dequeuing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dequeuing