depressing (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
depressing phiên âm IPA là /dɪˈprɛsɪŋ/
depressing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depressing
Nghe phát âm giọng Mỹ của depressing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn bã
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depressing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depressing