gây chán nản nghĩa tiếng Anh là
depressing
/dɪˈprɛsɪŋ/
(adj)
gây chán nản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depressing
Nghe phát âm giọng Mỹ của depressing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây chán nản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depressing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depressing: gây chán nản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depressing