depravity (n) nghĩa tiếng Việt là
đồi bại
depravity phiên âm IPA là /dɪˈprævəti/
depravity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depravity
Nghe phát âm giọng Mỹ của depravity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồi bại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depravity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depravity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depravity