deposition form (n) nghĩa tiếng Việt là
tờ khai
deposition form phiên âm IPA là /ˌdɛpəˈzɪʃən fɔːrm/
deposition form còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposition form
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposition form
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tờ khai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposition form
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposition form
Mở Rộng