Biểu mẫu lời khai nghĩa tiếng Anh là
deposition form
/ˌdɛpəˈzɪʃən fɔːrm/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposition form
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposition form
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu mẫu lời khai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposition form
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposition form: Biểu mẫu lời khai
Mở Rộng