deposition (n) nghĩa tiếng Việt là
sa thải
deposition còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposition
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposition
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposition
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposition
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposition