deposited (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã gửi tiền
deposited phiên âm IPA là /dɪˈpɒzɪtɪd/
deposited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposited
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gửi tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposited