deposed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã phế truất
deposed phiên âm IPA là /dɪˈpəʊzd/
deposed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phế truất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposed