Đã truất quyền nghĩa tiếng Anh là
deposed
/dɪˈpəʊzd/
(adj)
Đã truất quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã truất quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposed: Đã truất quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposed