deportiert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trục xuất
deportiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của deportiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trục xuất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deportiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deportiert