trục xuất nghĩa tiếng Đức là
deportiert
(verb, past participle)
trục xuất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deportiert: trục xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deportiert