dẻo dai nghĩa tiếng Anh là
pliable
/ˈplaɪəbəl/
(adj)
dẻo dai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pliable
Nghe phát âm giọng Mỹ của pliable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẻo dai
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pliable: dẻo dai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pliable