Diễn Giải
dẻo dai nghĩa tiếng Anh là
limber
/ˈlɪmbər/
(adj)
dẻo dai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của limber
Nghe phát âm giọng Mỹ của limber
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan limber: dẻo dai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
limber