denting nghĩa tiếng Việt là gãy
denting phiên âm IPA là /ˈdɛntɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gãy