denote dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chỉ định
denote được đọc và có phiên âm là /dɪˈnoʊt/
denote còn có các bản dịch khác là
Ghi chú, chỉ ra, ghi dấu, ám chỉ, làm bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denote
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denote
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỉ định