biểu thị nghĩa tiếng Anh là
denote
/dɪˈnəʊt/
(v)
biểu thị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denote: biểu thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denote