demonstrate nghĩa tiếng Việt là Biểu tình
demonstrate còn có các bản dịch khác là
Cắt nghĩa, chứng minh, thể hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demonstrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demonstrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Biểu tình