demonstrate nghĩa tiếng Việt là Cắt nghĩa
demonstrate còn có các bản dịch khác là
Chứng minh, thể hiện, tỏ rõ ra, chỉ dẫn, chỉ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demonstrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demonstrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cắt nghĩa