demarcate phiên âm IPA là /dɪˈmɑːrkeɪt/
demarcate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demarcate
Nghe phát âm giọng Mỹ của demarcate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Định ranh giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demarcate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demarcate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demarcate