delineate nghĩa tiếng Việt là miêu tả
delineate phiên âm IPA là /dɪˈlɪniˌeɪt/
delineate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delineate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delineate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
miêu tả