deletes nghĩa tiếng Việt là xóa bỏ
deletes phiên âm IPA là /dɪˈliːts/
deletes còn có các bản dịch khác là
Loại bỏ, xóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deletes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deletes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xóa bỏ