delayed (past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị trì hoãn
delayed phiên âm IPA là /dɪˈleɪdɪd/
delayed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delayed