đã lề mề nghĩa tiếng Anh là
delayed
/dɪˈleɪd/
(adj)
đã lề mề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của delayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của delayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lề mề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của delayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delayed: đã lề mề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delayed