delayed (v) nghĩa tiếng Việt là
hoãn lại
delayed phiên âm IPA là /dɪˈleɪd/
delayed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của delayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của delayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của delayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delayed