dejection nghĩa tiếng Việt là Sự sa sút tinh thần
dejection phiên âm IPA là /dɪˈdʒɛkʃən/
dejection còn có các bản dịch khác là
Chán chường, thất vọng, sự chán nãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dejection
Mở Rộng