dejection nghĩa tiếng Việt là thất vọng
dejection phiên âm IPA là /dɪˈdʒɛkʃən/
dejection còn có các bản dịch khác là
Sự sa sút tinh thần, chán chường, sự chán nãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dejection
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dejection
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thất vọng