dejection nghĩa tiếng Việt là tình trạng buồn bã
dejection phiên âm IPA là /dɪˈdʒɛkʃən/
dejection còn có các bản dịch khác là
Sự sa sút tinh thần, chán chường, thất vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dejection
Mở Rộng