dejected (adj) nghĩa tiếng Việt là
Chán nản
dejected phiên âm IPA là /dɪˈdʒɛktɪd/
dejected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dejected
Nghe phát âm giọng Mỹ của dejected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chán nản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dejected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dejected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dejected