buồn bã nghĩa tiếng Anh là dejected
/dɪˈdʒɛktɪd/
buồn bã còn có các bản dịch khác là
wistful, saddened, sadly, be upset, Melancholy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dejected: buồn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dejected
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buồn bã