degassing nghĩa tiếng Việt là khí khỏi
degassing phiên âm IPA là /diːˈɡæsɪŋ/
degassing còn có các bản dịch khác là
Sự khử khí, làm bay khí, xả e
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degassing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khí khỏi