defrayed nghĩa tiếng Việt là thanh toán
defrayed phiên âm IPA là /dɪˈfreɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrayed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thanh toán