deflecting nghĩa tiếng Việt là tránh né
deflecting phiên âm IPA là /dɪˈflɛktɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deflecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deflecting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tránh né