defiling nghĩa tiếng Việt là làm hư hại
defiling phiên âm IPA là /dɪˈfaɪlɪŋ/
defiling còn có các bản dịch khác là
Làm bẩn, đang làm bẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defiling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defiling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm hư hại