defensive (adj) nghĩa tiếng Việt là
tự vệ
defensive phiên âm IPA là /dɪˈfensɪv/
defensive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defensive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defensive