deduct nghĩa tiếng Việt là Đặt xuống
deduct phiên âm IPA là /dɪˈdʌkt/
deduct còn có các bản dịch khác là
Trừ đi, giữ lại, chiết trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deduct
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deduct
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đặt xuống