decoying nghĩa tiếng Việt là đang mồi
decoying phiên âm IPA là /ˈdɪˈkɔɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decoying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decoying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang mồi