deceived (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đánh lừa
deceived phiên âm IPA là /dɪˈsivd/
deceived còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceived
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceived