decayed nghĩa tiếng Việt là tan ra
decayed phiên âm IPA là /dɪˈkeɪd/
decayed còn có các bản dịch khác là
Suy tàn, mục nát, đổ vỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decayed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tan ra