decamped nghĩa tiếng Việt là đã rời đi
decamped phiên âm IPA là /dɪˈkæmpt/
decamped còn có các bản dịch khác là
Di dời, rời khỏi, bỏ trốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decamped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decamped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã rời đi