decamp nghĩa tiếng Việt là lặn lội
decamp phiên âm IPA là /dɪˈkæmp/
decamp còn có các bản dịch khác là
Rời đi, bỏ trốn, mở không cẩn thận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decamp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decamp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lặn lội