debriefing (n) nghĩa tiếng Việt là
lấy cung
debriefing phiên âm IPA là /diːˈbriːfɪŋ/
debriefing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debriefing
Nghe phát âm giọng Mỹ của debriefing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấy cung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của debriefing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefing