báo cáo sau khi thực hiện nhiệm vụ nghĩa tiếng Anh là
debriefing
/diːˈbriːfɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debriefing
Nghe phát âm giọng Mỹ của debriefing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo cáo sau khi thực hiện nhiệm vụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của debriefing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefing: báo cáo sau khi thực hiện nhiệm vụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefing