debriefen nghĩa tiếng Việt là báo cáo chi tiết
debriefen còn có các bản dịch khác là
Tổng kết, phỏng vấn, tường thuật, thảo luận sau sự kiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefen
Mở Rộng