phỏng vấn nghĩa tiếng Đức là
debriefen
(v)(Present tense)
phỏng vấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của debriefen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phỏng vấn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefen: phỏng vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefen