debarking nghĩa tiếng Việt là lột vỏ
debarking phiên âm IPA là /dɪˈbɑːrkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debarking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debarking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lột vỏ