deafening nghĩa tiếng Việt là đang làm điếc
deafening phiên âm IPA là /ˈdɛfənɪŋ/
deafening còn có các bản dịch khác là
Làm điếc, làm điếc tai, ồn ào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deafening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deafening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm điếc