deadlock dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thế kẹt
deadlock được đọc và có phiên âm là /ˈdɛdlɒk/
deadlock còn có các bản dịch khác là
Sự kẹt, sự kẹt cứng, tình trạng bế tắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deadlock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deadlock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thế kẹt