đề phòng nghĩa tiếng Anh là
take care
/teɪk kɛər/
đề phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take care
Nghe phát âm giọng Mỹ của take care
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take care
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take care: đề phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take care