đề cử nghĩa tiếng Anh là
reputation
/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/
(n)
đề cử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reputation
Nghe phát âm giọng Mỹ của reputation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề cử
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reputation: đề cử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reputation